Có 3 kết quả:

辨明 biàn míng ㄅㄧㄢˋ ㄇㄧㄥˊ辩明 biàn míng ㄅㄧㄢˋ ㄇㄧㄥˊ辯明 biàn míng ㄅㄧㄢˋ ㄇㄧㄥˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to clarify
(2) to distinguish
(3) to elucidate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to explain clearly
(2) to elucidate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to explain clearly
(2) to elucidate

Bình luận 0